XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 26/4/2025
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 26/4/2025
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 38497 | 2, 6 | 0 | 1, 3, 4, 6 |
Nhất | 05420 |
0, 4 | 1 | 3, 9 |
Nhì | 77564 30022 |
2, 4 | 2 | 0, 2, 4, 9 |
G.ba | 34158 28601 05813 |
0, 1 | 3 | 4, 6 |
0, 2, 3, 6, 7 | 4 | 1, 2, 5, 7, 8 | ||
G.tư | 5903 5297 7048 4268 |
4, 8 | 5 | 8 |
Năm | 6129 1274 2306 |
0, 3 | 6 | 0, 4, 7, 8 |
4, 6, 9, 9 | 7 | 4 | ||
Sáu | 024 236 885 |
4, 5, 6 | 8 | 5, 9 |
Bảy | 67 45 04 47 |
1, 2, 8 | 9 | 7, 7 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 26/4/2025
XSMN> Thứ 7> XSBP 26/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 755438 | 4, 5 | 0 | 3, 3, 3 |
Nhất | 55267 |
1 | ||
Nhì | 98524 |
2 | 4, 8, 9 | |
G.ba | 47550 81769 |
0, 0, 0, 9 | 3 | 8 |
G.tư | 46540 73186 23129 |
2 | 4 | 0, 7 |
5 | 0 | |||
Năm | 8628 |
8 | 6 | 7, 9 |
Sáu | 8303 1793 3903 |
4, 6, 7 | 7 | 7, 8, 9 |
Bảy | 947 |
2, 3, 7, 8 | 8 | 6, 8 |
Tám | 78 | 2, 6, 7 | 9 | 3 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 26/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 670517 | 1, 4, 9 | 0 | 3, 3 |
Nhất | 43042 |
4 | 1 | 0, 5, 7, 7, 8 |
Nhì | 81368 |
4 | 2 | |
G.ba | 90340 06903 |
0, 0, 3 | 3 | 3, 4, 7 |
G.tư | 42454 97918 62303 |
3, 5 | 4 | 0, 1, 2 |
1, 6 | 5 | 4, 7 | ||
Năm | 2457 |
6 | 5, 8 | |
Sáu | 9415 3641 9010 |
1, 1, 3, 5 | 7 | |
Bảy | 337 |
1, 6 | 8 | |
Tám | 65 | 9 | 0 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 26/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 902118 | 0 | 4 | |
Nhất | 75726 |
1 | 4, 4, 8 | |
Nhì | 50714 |
6, 7 | 2 | 6, 8 |
G.ba | 41078 54567 |
5 | 3 | |
G.tư | 94055 03348 60744 |
0, 1, 1, 4, 8 | 4 | 4, 8 |
5 | 5 | 3, 5 | ||
Năm | 8514 |
2 | 6 | 2, 7, 9 |
Sáu | 7384 5069 8504 |
6, 7 | 7 | 2, 7, 8 |
Bảy | 262 |
1, 2, 4, 7, 9 | 8 | 4 |
Tám | 53 | 6 | 9 | 8 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 26/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 302993 | 1, 5, 8, 8 | 0 | 4, 8, 9 |
Nhất | 37980 |
1 | 0, 3 | |
Nhì | 55094 |
2 | 3 | |
G.ba | 14848 53408 |
1, 2, 9, 9 | 3 | 6 |
G.tư | 53804 53579 10693 |
0, 9, 9 | 4 | 8 |
5 | 0, 7 | |||
Năm | 9013 |
3, 9 | 6 | |
Sáu | 3280 6309 2996 |
5 | 7 | 9 |
Bảy | 157 |
0, 4 | 8 | 0, 0 |
Tám | 23 | 0, 7 | 9 | 3, 3, 4, 4, 6 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 26/4/2025
XSMT> Thứ 7> XSDNG 26/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 260998 | 2, 6, 6, 7 | 0 | 1, 8 |
Nhất | 94213 |
0 | 1 | 3, 9 |
Nhì | 91774 |
6 | 2 | 0, 7 |
G.ba | 61627 85960 |
1, 6 | 3 | 8 |
G.tư | 16301 28887 31360 |
5, 6, 7 | 4 | |
5 | 4 | |||
Năm | 8819 |
6 | 0, 0, 2, 3, 4 | |
Sáu | 9870 6054 3164 |
2, 8 | 7 | 0, 4 |
Bảy | 408 |
0, 3, 9 | 8 | 7 |
Tám | 99 | 1, 9 | 9 | 8, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 26/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 543193 | 6, 6, 9 | 0 | 1, 4, 8 |
Nhất | 20977 |
0, 5, 8 | 1 | |
Nhì | 18660 |
4 | 2 | |
G.ba | 51504 01208 |
5, 9 | 3 | 8 |
G.tư | 26851 33055 32077 |
0 | 4 | 2, 9 |
5 | 5 | 1, 3, 5, 9 | ||
Năm | 0953 |
8 | 6 | 0, 0 |
Sáu | 9242 9549 2286 |
7, 7 | 7 | 7, 7 |
Bảy | 001 |
0, 3 | 8 | 1, 6 |
Tám | 90 | 4, 5 | 9 | 0, 3 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 26/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 480106 | 1 | 0 | 2, 2, 6 |
Nhất | 99155 |
1, 8, 8 | 1 | 0, 1, 5 |
Nhì | 69926 |
0, 0, 5, 7 | 2 | 3, 6 |
G.ba | 26815 97872 |
2 | 3 | 4 |
G.tư | 80381 38402 59867 |
3 | 4 | |
1, 5 | 5 | 2, 5 | ||
Năm | 3852 |
0, 2 | 6 | 7, 7 |
Sáu | 2267 6902 3689 |
6, 6 | 7 | 2, 9 |
Bảy | 910 |
8 | 1, 1, 9 | |
Tám | 11 | 7, 8 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XOSOTHU Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 26-4-2025
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 26/4, kết quả xổ số 26/4/2025, kq xổ số kiến thiết ngày 26-4-2025, kqxs kiến thiết 26-4
XS 26/4/2025, kqxs 26-4-2025, XOSOTHU 26/4, XS 26 tháng 4
Kqxs ngay 26/4, Ket qua xo so 26/4/2025, kq xo so kien thiet ngay 26-4-2025, xo so 26-4, KQXS ngay 26 thang 4 nam 2025
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 26/4, kết quả xổ số 26/4/2025, kq xổ số kiến thiết ngày 26-4-2025, kqxs kiến thiết 26-4
XS 26/4/2025, kqxs 26-4-2025, XOSOTHU 26/4, XS 26 tháng 4
Kqxs ngay 26/4, Ket qua xo so 26/4/2025, kq xo so kien thiet ngay 26-4-2025, xo so 26-4, KQXS ngay 26 thang 4 nam 2025
Copyright (C) xskt.me 2014